


TOBO Stub End ASTM A403 316L DN250 PN16 EN1092-1 Type35: Hướng dẫn toàn diện
1. giới thiệu
TOBO Stub Ends (còn được gọi là Lap Joint Flanges) là các thành phần quan trọng trong hệ thống đường ống, cho phép lắp ráp và tháo dỡ dễ dàng các kết nối dây.ASTM A403 316L DN250 PN16 EN1092-1 Type35Variant là một giải pháp hiệu suất cao được thiết kế cho môi trường ăn mòn và áp suất cao.
2Các thông số kỹ thuật vật liệu
Tiêu chuẩn ASTM A403
Tiêu chuẩn ASTM A403 quy định về sản xuất các phụ kiện ống thép không gỉ austenitic rèn, bao gồm các đầu ống không may và hàn.Nhựa 316L(UNS S31603) là một biến thể carbon thấp của thép không gỉ 316, cung cấp khả năng chống ăn mòn giữa các hạt1Các tính chất hóa học chính bao gồm:
- Chrom (Cr):16-18%
- Nickel (Ni):10~14%
- Molybden (Mo):2,3%
- Carbon (C):≤ 0,03% (tối đa)
Tính chất cơ học
- Độ bền kéo:≥485 MPa
- Sức mạnh năng suất:≥ 170 MPa
- Chiều dài:≥ 40%
3Thiết kế và phù hợp kích thước
Thông số kỹ thuật EN1092-1 Type35
CácEN1092-1Tiêu chuẩn châu Âu xác định kích thước và áp suất.Loại 35chỉ định đề cập đến mộtcuối stub mô hình dàiđược thiết kế để tương thích vớiPN16(16 bar áp suất số)2Các thông số kích thước chính choDN250(chiều kính danh nghĩa 250 mm) bao gồm:
- Chiều kính bên ngoài (OD):335 mm
- Chiều kính vòng tròn:295 mm
- Số lỗ đệm:8 × Ø22 mm
Đánh giá áp suất-nhiệt độ
- PN16cho phép hoạt động an toàn lên đến16 barở 120 °C, với các yếu tố giảm áp dụng cho nhiệt độ cao hơn.
4. Quá trình sản xuất
TOBO Stub Ends được sản xuất thông qua:
- Xúc:Ném nóng của 316L billets để đạt được tính toàn vẹn cấu trúc.
- Điều trị nhiệt:Sản phẩm được sơn ở nhiệt độ 1.040 ∼ 1.100 °C sau đó là làm nguội nhanh để tối ưu hóa khả năng chống ăn mòn.
- Máy gia công:Máy chế độ chính xác để đáp ứng các độ khoan dung EN1092-1.
- Xét bề mặt:Các bề mặt đánh bóng hoặc đánh bóng điện để giảm nguy cơ nhiễm trùng trong các ứng dụng vệ sinh.
5. Kháng ăn mòn và hiệu suất
CácHợp kim 316Lxuất sắc trong môi trường khắc nghiệt do:
- Số tương đương kháng cự đâm (PREN):≥ 25 (được tính là %Cr + 3,3 × %Mo + 16 × %N).
- Chống:Chloride-induced stress corrosion cracking (SCC), axit sulfuric và axit hữu cơ.
- Ứng dụng trong:Xử lý hóa chất, nền tảng dầu ngoài khơi, và hệ thống làm mát nước biển.
6Ứng dụng công nghiệp
TOBO Stub Ends được sử dụng rộng rãi trong:
- Ngành công nghiệp hóa học:xử lý môi trường ăn mòn như axit và kiềm.
- Dược phẩm:Hệ thống đường ống vệ sinh đòi hỏi bề mặt mịn.
- Dầu & khí:Đường ống dẫn nước và thiết bị lọc dầu.
- Công nghiệp chế biến thực phẩm:Tuân thủ các tiêu chuẩn của FDA và EHEDG.
7. Ưu điểm so với các lựa chọn thay thế
- Khả năng thay thế:Khớp với kích thước vòm theo EN1092-1, đảm bảo khả năng tương thích toàn cầu.
- Hiệu quả chi phí:Giảm chi phí bảo trì bằng cách cho phép tái sử dụng kẹp mà không cần xoay ống.
- Độ bền:Tuổi thọ cao hơn so với thép carbon hoặc thép không gỉ képlex trong môi trường giàu clo.
8Kết luận
TOBO Stub End ASTM A403 316L DN250 PN16 EN1092-1 Type35 kết hợp các tiêu chuẩn vật liệu nghiêm ngặt, kỹ thuật chính xác và hiệu suất mạnh mẽ.Sự phù hợp của nó với cả các thông số kỹ thuật ASTM và EN làm cho nó một sự lựa chọn linh hoạt cho các ngành công nghiệp đòi hỏi độ tin cậy trong điều kiện hoạt động cực kỳCác kỹ sư và chuyên gia mua sắm có thể tận dụng những ưu điểm kỹ thuật của nó để tăng cường tuổi thọ và an toàn của hệ thống.