Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Độ dày: | Tùy chỉnh | Loại kết nối: | hàn |
---|---|---|---|
Hình dạng: | ống | Length: | Customized |
Welding Line Type: | ERW, LSAW, SSAW, Etc. | Kích thước: | Tùy chỉnh |
Công nghệ chế biến: | Vẽ nguội, cán nguội, v.v. | Tiêu chuẩn: | ASTM, DIN, JIS, v.v. |
Làm nổi bật: | SSAW ống hàn hợp kim niken,LSAW ống hàn hợp kim niken,Đường hàn hợp kim loại ERW |
Tên thương hiệu của ống hợp kim niken này là gì?
Tên thương hiệu của ống hợp kim niken này là TOBO.
2.Số mô hình của ống hợp kim niken này là gì?
Số mô hình của ống hợp kim niken này là ống.
3.Đường ống hợp kim niken này được sản xuất ở đâu?
ống hợp kim niken này được sản xuất ở Trung Quốc.
4.Các chứng nhận này có ống hợp kim niken?
ống hợp kim niken này có chứng nhận ISO và TUV.
5.Số lượng đặt hàng tối thiểu của ống hợp kim niken này là bao nhiêu?
Số lượng đặt hàng tối thiểu của ống hợp kim niken này là 1 miếng.
6.Giá của ống hợp kim niken này là bao nhiêu?
Giá của ống hợp kim niken này phụ thuộc vào số lượng đặt hàng.
7.Chi tiết bao bì cho ống hợp kim niken này là gì?
Chi tiết bao bì cho ống hợp kim niken này bao gồm vỏ gỗ.
8.Thời gian giao hàng cho ống hợp kim niken này là bao lâu?
Thời gian giao hàng cho ống hợp kim niken này là 10-15 ngày làm việc.
9.Điều khoản thanh toán cho ống hợp kim niken này là gì?
Các điều khoản thanh toán cho ống hợp kim niken này là TT (Transfer Telegraphic).
10.Khả năng cung cấp của ống hợp kim niken này là bao nhiêu?
Khả năng cung cấp của ống hợp kim niken này là 10000 tấn mỗi tháng.
Người liên hệ: Andrew